Có 4 kết quả:
晖映 huī yìng ㄏㄨㄟ ㄧㄥˋ • 暉映 huī yìng ㄏㄨㄟ ㄧㄥˋ • 輝映 huī yìng ㄏㄨㄟ ㄧㄥˋ • 辉映 huī yìng ㄏㄨㄟ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 輝映|辉映[hui1 ying4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 輝映|辉映[hui1 ying4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reflect
(2) to shine
(2) to shine
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to reflect
(2) to shine
(2) to shine
Bình luận 0